Bảng dự trù báo giá

STT DANH MỤC CHỨNG TỪ GHI CHÚ SỐ TIỀN 1 Giá xe (đã bao gồm VAT) 650.000.000 ₫ 2 Đặt cọc (lần 1) 3 Ngân hàng tài trợ (nếu có – theo thông báo tài trợ) 4 Giảm giá (nếu có ) 40.000.000 ₫ A Số tiền xe cần thanh toán (A) (Tiền mặt hoặc […]

STT DANH MỤC CHỨNG TỪ GHI CHÚ SỐ TIỀN
1 Giá xe (đã bao gồm VAT) 650.000.000 ₫
2 Đặt cọc (lần 1)
3 Ngân hàng tài trợ (nếu có – theo thông báo tài trợ)
4 Giảm giá (nếu có ) 40.000.000 ₫
A Số tiền xe cần thanh toán (A)
(Tiền mặt hoặc chuyển khoản vào tài khoản của công ty)
610.000.000 ₫
DỰ TÍNH CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
1 Lệ phí trước bạ 10 % Có hóa đơn 65.000.000 ₫
2 Lệ phí đăng ký biển số xe TP.HCM Có hóa đơn 20.000.000 ₫
3 Phí đăng kiểm xe Có hóa đơn 95.000 ₫
4 Phí sử dụng đường bộ* Có hóa đơn ( Cá Nhân ) 1.560.000 ₫
5 Phí bảo hiểm dân sự* Có hóa đơn 480.700 ₫
7 Phí bảo hiểm thân xe* Có hóa đơn
8 Dịch vụ đăng ký Không hóa đơn 3.800.000 ₫
B Chi phí đăng ký (B)
(Tiền mặt)
90.935.700 ₫
TỔNG THANH TOÁN = (A) + (B) 700.935.700 ₫